您搜索了: mọi hoạt động không ai tham gia (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mọi hoạt động không ai tham gia

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hoạt động không?

英语

- is this working? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoạt động không tốt.

英语

it's not working very well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó còn hoạt động không?

英语

does it work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai tham gia..

英语

bar, downstairs, 15 second walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có hoạt động không thế?

英语

-is it working? -yes. good!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xem nó còn hoạt động không.

英语

just see if the fucking thing works!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai tham gia?

英语

for christ's sake, who's been in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai tham gia nào

英语

ten bundles a square.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta hoạt động không nhiều.

英语

he wasn't an active asset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có chắc là nó hoạt động không?

英语

you're sure that this will work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy kiểm soát mọi hoạt động và không được về trái Đất.

英语

take control of everything, and do not return to earth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kết quả hoạt động không được công nhận.

英语

are it's results less than perfect?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải là cách nó hoạt động không?

英语

is that how it works?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu có chắc là nó hoạt động không?

英语

- are you sure this is going to work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có chắc là nó sẽ hoạt động không?

英语

are you sure it'll work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai tham gia không?

英语

anyone wants to join me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn chắc rằng bạn muốn tiếp tục hoạt động không?

英语

are you sure to continue the operation?

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

越南语

các phương thức hoạt động không chính thống.

英语

- now, are its methods unorthodox? yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai tham gia không nào?

英语

now, does anybody want any of it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuông báo động không hoạt động.

英语

the alarm's down. the electric's cut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,509,283 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認