来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mọi lúc
any time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi lúc.
all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi lúc luôn.
all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho mọi lúc?
of all days, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi lúc mọi nơi.
wherever, whenever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi lúc tôi đều rảnh
what time you have right now ?
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi lúc luôn ấy chứ.
i do that all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi nghỉ mọi lúc
- how often?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# mọi lúc và mọi nơi #
# every now and then #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta bán nó mọi lúc.
he sells it every time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết nối, đăng nhập, mọi lúc.
plugged in, logged on, all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó xảy ra với con mọi lúc
it happens to me all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tuân theo lệnh tôi mọi lúc.
defend yourselves at all times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đeo nó... mọi lúc mọi nơi.
wear it. always.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn nghĩ về tình dục mọi lúc.
i still think about sex all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chế thoải mái mọi lúc, mọi nơi.
free to cook anytime, anywhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhân viên giao dịch làm việc mọi lúc.
- traders come to work at all hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ khi anh nghĩ về điều đó mọi lúc.
it's just that you think about it all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể đọc thơ mọi lúc, nhưng...
i can speak poetry to the end of days, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng theo dõi chúng ta mọi lúc.
- they're watching us at all times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: