您搜索了: mọi người sử dụng xe máy nhiều (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mọi người sử dụng xe máy nhiều

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mọi người hay sử dụng từ ấy hả?

英语

people actually use that world?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người sử dụng lao động

英语

what is your current job

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin người sử dụng

英语

user information

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ai là người sử dụng nó.

英语

who uses them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xem thông tin người sử dụng

英语

user information

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sai tên người sử dụng hoặc mật khẩu

英语

invalid user name or password

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con là người sử dụng máy quay về khi không được phép

英语

i'm the one who used the wabac without permission.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạo người sử dụng từ danh sách nhân viên

英语

extract from employee list

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dường như bây giờ tất cả mọi người đều sử dụng câu này.

英语

everybody seems to be using that line these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi,bạn muốn mọi người dừng sử dụng dữ liệu trên mạng?

英语

excuse me, you wanna help us out and stop big data?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

súng còn nhiều hơn cả cả người sử dụng.

英语

because by the end there were more guns than there were people to use them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết đang có người sử dụng, ông cogburn.

英语

i know it is occupied, mr. cogburn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người thường tưởng vịnh xuân quyền ít khi sử dụng thế vặn xoắn.

英语

people often thought that wing chun seldom uses wrestling moves

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người có biết thổ dân Úc đã sử dụng boomerang để đi săn không?

英语

did you know australian aboriginals use boomerangs to hunt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết chúng sử dụng xe phục chế.

英语

we know they have to be running custom engines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy người sử dụng nó sau đó loại bỏ như áo dơ bẩn!

英语

you use them then discard them like dirty rags!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không nhiều người sử dụng tên thật của mình quanh đây.

英语

not too many people use their real name around here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đầu tiên, xe máy dễ sử dụng hơn xe bus

英语

firstly, motorcycles are easier to use than buses

最后更新: 2024-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người hãy nhớ sử dụng rexona. nó giúp tôi khử mùi nógiúptôikhử mùi cơthể nógiúptôikhử mùi hôi

英语

hey, everybody, be sure to remember to always use proactiv. it helped me. it helped my skin it helped my skin

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng xe hơi để đến các chỗ thay vì đi bộ

英语

using cars to get places instead of walking

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,779,383 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認