您搜索了: mọi thứ đã trở lại bình thường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mọi thứ đã trở lại bình thường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đưa mọi thứ trở lại bình thường

英语

everything is back to normal

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ mọi thứ đã trở lại bình thường rồi.

英语

looks like everything turned out okay. not yet, it hasn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ bình thường.

英语

everything's normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi mọi việc trở lại bình thường,

英语

when things calm down,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ không bao giờ trở lại bình thường.

英语

things can never go back to normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ đều bình thường

英语

everything is normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ đều bình thường.

英语

everything appears to be normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trở lại bình thường chưa?

英语

back to normal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ngày nào đó, mọi thứ sẽ trở lại bình thường.

英语

but one day all this will change

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã trở về bình thường.

英语

your levels are back to normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải giúp tôi ngay, giúp mọi thứ trở lại bình thường.

英语

you need to help me get it out, get things back to normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trở lại bình thường rồi à?

英语

-are we back in business?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng thì thế giới đã trở lại bình thường.

英语

- the world's back to normal, that's all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha đã ra đi. nhưng mọi thứ gần như trở lại bình thường.

英语

dad was gone, but things were almost normal again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không trở lại bình thường.

英语

into rehab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn trở lại bình thường, bee.

英语

i just want to be normal, bee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

a. không, mọi thứ đều bình thường.

英语

-should be fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không. tôi đoán là mọi việc trở lại bình thường?

英语

i guess things go back to normal, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mình biết bồ sẽ trở lại bình thường mà.

英语

- i'll know you've gone back to normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ nó sẽ sớm trở lại bình thường thôi.

英语

it may return the balance presently.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,861,626 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認