您搜索了: mọi thứ đến với tôi thậm tệ quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mọi thứ đến với tôi thậm tệ quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mọi thứ tự đến với tôi.

英语

something came over me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ, với tôi.

英语

uh, to everything, to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến với tôi

英语

* come with me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đến với tôi

英语

if you let me try take a chance on me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gia đình là mọi thứ đối với tôi.

英语

family means everything to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đến với tôi!

英语

work through me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ vẫn còn lạ lẫm đối với tôi.

英语

everything just falls away in the face of death.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần đến với tôi.

英语

just come with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ đang trở nên khác lạ đối với tôi.

英语

things were becoming different for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ dường như đều lạ lẫm đối với tôi

英语

everything seems to be strange to me

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:

越南语

cái gì sẽ đến với tôi?

英语

and what that's got to do with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ là để cho mọi thứ đến bất ngờ với tôi, phải không?

英语

i'm just sort of letting the universe surprise me, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ như có cùng chung tâm trạng với tôi.

英语

except that when i popped out they decided at the last minute that they really wanted a girl.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã khiến hắn đến với tôi.

英语

you've led him right to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể đến với tôi không?

英语

can you come with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang cảm thấy rất tệ.. mọi thứ như đang quay lưng với tôi

英语

i feel really bad .. things are turning away from me

最后更新: 2020-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì các anh cao to hơn, mọi thứ rất khó khăn với tôi.

英语

because they're taller everything's harder for me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một điều lạ đã xảy đến với tôi sáng nay

英语

a strange thing happened to me this morning

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỉnh thoảng, vài thứ... đến với ta.

英语

sometimes, things... come to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có hiểu là tôi cần phải làm báo cáo. mọi thứ anh vừa nói với tôi

英语

you understand that i'm required to report everything you're telling me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,795,013,902 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認