您搜索了: mọi thứ hôm nay của bạn tốt chứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mọi thứ hôm nay của bạn tốt chứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay tốt chứ?

英语

quite simply, by raising our sights.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ vẫn tốt chứ?

英语

is everything good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay của bạn thế nào

英语

i am quite busy with my job

最后更新: 2018-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chắc mọi thứ tốt chứ?

英语

you're sure everything was good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay của bạn thế nào

英语

how are you today

最后更新: 2023-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn vì mọi thứ hôm nay.

英语

thanks for everything today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở đây mọi thứ vẫn tốt chứ

英语

- this is good stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay của bạn như thế nào?

英语

ngày hôm nay của bạn thế nào

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là ngày tuyệt vời của bạn

英语

today is a great day

最后更新: 2021-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quên hết mọi thứ cô biết ngày hôm nay.

英语

forget everything you've learned here today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay ngày gì, anh bạn tốt bụng?

英语

- what's today, my fine fellow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay công việc của bạn có bận không

英语

is your job busy?

最后更新: 2022-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của bạn tốt

英语

you speak english very good

最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hành động hôm nay của tôi...

英语

- my action this day-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay của anh thế nào?

英语

how was your day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và ngày hôm nay của tôi không tốt đẹp cho lắm.

英语

and i'm having a pretty bad day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay của anh thế nào?

英语

how's your day goin'?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta rất muốn làm mọi thứ thật hoàn hảo cho tối hôm nay.

英语

i had wanted so badly to make everything perfect for tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay của em như thế nào?

英语

how was your day today?

最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hết mệt chưa, hãy kể với tôi về ngày hôm nay của bạn

英语

are you tired, tell me about your day

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,980,450 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認