来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quả mọng
berry
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 4
质量:
mệt mỏi.
i was tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mệt mỏi.
- exhausted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất mệt mỏi
very tired
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mệt mỏi.
i am tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
canned mỏi 😌😌
cụng mệt mỏi 😌😌
最后更新: 2018-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thí nghiệm mỏi
fatigue test
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
ai đó mệt mỏi.
(pastor) somebody who's tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mệt mỏi à?
you're tired?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mệt mỏi, eve!
i'm tired, eve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mệt mỏi bên trong.
tired inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có mệt mỏi không?
hãy thư giãn một chút nhé
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
"là chùm nho mọng nước.
clusters of grapes."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhiều quả mọng quá nhỉ.
that's a lot of berries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọng dịch, mọng nước, mọng nhựa
succulent
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- nhưng mà đầy căng mọng.
-but, man, are they perky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó thật đỏ và mọng và ngọt ngào.
so red... and ripe and luscious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1. quả mọng 2. trứng giáp xác
berry
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Ăn nhiều quả mọng để chống viêm.
eat beets, tomatoes, and peppers to ensure a satisfied body and an ache-free head.
最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
hay nó mọng và đỏ như một trái lựu?
there is a beauty beyond the senses, nefretiri.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: