您搜索了: mỗi khi cảm xúc của tôi tồi tệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mỗi khi cảm xúc của tôi tồi tệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- ngài biết cảm xúc của tôi.

英语

- i know what you think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà sẽ hiểu cảm xúc của tôi.

英语

that my feelings will reach her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm xúc của anh.

英语

your emotions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn cảm xúc của riêng tôi thì sao?

英语

what of my own feelings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em ghét khi chạm vào cảm xúc của ai đó.

英语

old people as hateful feelings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô với cảm xúc của cô...

英语

it just didn't feel right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm xúc cá nhân của tôi không quan trọng.

英语

what my personal feelings are is of no importance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm xúc của anh về cô ấy

英语

how i feel about her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cảm xúc tồi tệ khi mà không biết ai đó.

英语

i talk about feelings, not knowing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng đi lãng phí cảm xúc của mình

英语

don't go wasting your emotion

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi tối của tôi rất tồi tệ cho đến khi cô xuất hiện.

英语

my night was shit before you showed up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tự hào", không phải cảm xúc đầu tiên của tôi.

英语

"proud" doesn't begin to describe it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cảm xúc của cháu đã chiến thắng

英语

your emotions took over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tót đến phòng tắm, cảm xúc của tôi không hiểu nỗi.

英语

i skipped to the bathroom, my emotions were unrecognizable.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã không nghĩ đến cảm xúc của bạn

英语

i won't talk to you anymore

最后更新: 2023-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông đang lấy mất cảm xúc của anh ấy.

英语

but you will be taking away his emotions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không điều khiển được cảm xúc của mình...

英语

- if you can't control your feelings...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể cho biết cảm xúc của mình không?

英语

could you tell us how you feel now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời tiết ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn như thế nào

英语

how does the weather affect your feelings

最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

? hãy nói cho các khán giả biết cảm xúc của anh!

英语

tell our audience how you feel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,078,886 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認