您搜索了: mỗi ngày một niềm vui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mỗi ngày một niềm vui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mỗi ngày tôi nhận được một niềm vui.

英语

i get a pleasure each day.

最后更新: 2015-01-04
使用频率: 1
质量:

越南语

một niềm vui

英语

every day a pleasure

最后更新: 2022-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một niềm vui.

英语

it's a pleasure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

niềm vui

英语

pleasure

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dÙ cÓ xẢy ra chuyỆn gÌ thÌ mỗi ngày một niềm vui

英语

every day a fun

最后更新: 2022-12-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vào đó mà nói với cô ta mỗi ngàymột niềm vui.

英语

go on in there and tell her that every day is a blessing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thể thao và một ít niềm vui

英语

sport... and a little fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một niềm vui thuần khiết.

英语

and good, clean fun too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có một chút niềm vui mỗi lần

英语

- have a bit of fun every once...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang lại niềm vui

英语

river dwellers

最后更新: 2022-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều niềm vui..

英语

many pleasures...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

niềm vui đâu rồi?

英语

where's the happiness?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một niềm vui, nhưng nó vẫn đau.

英语

i believe you, julie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"niềm vui co giãn"

英语

yeah, it's lots of stretching fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng đó là một niềm vui tuyệt vọng.

英语

but it's a desperate joy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những vị khách là một niềm vui sướng.

英语

having guests is a delight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biu là niềm vui mỗi ngày của tôi

英语

she is my everyday joy

最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ tận hưởng niềm vui mỗi ngày.

英语

i will enjoy this every single day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng sửa.

英语

please correct.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nà y không tồn tại\\, vui lòng gửi mail đến

英语

uá»'ng nÆ°á»›c »› nguá»"n

最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,108,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認