来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mỗi thứ năm!
every thursday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thứ năm
thursday
最后更新: 2017-06-21
使用频率: 2
质量:
thứ năm.
on thursday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vào mỗi thứ năm.
every thursday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái thứ năm.
the fifth one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-thứ năm nhé.
soft, thursday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần mỗi thứ năm bản sao.
- i need five copies each.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bánh xe thứ năm.
you and me, fifth wheel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thứ năm mấy giờ?
what time on thursday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có mỗi thứ tư.
-every wednesday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hẹn thứ năm gặp nhé
see you next thursday
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể là thứ năm.
thursday. - [panting] - [dog barking] [groans]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc thứ năm tuần sau?
how's next thursday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vị trí thứ năm, hiss!
- fifth place, hss!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thứ năm được không?
-? ow about thursday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi mỗi thứ một ít.
give me a little bit of each.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu sẽ uống ly thứ năm!
number five!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mỗi thứ 3 và thứ 5.
- every tuesday and thursday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con thứ năm trong năm nay.
the fifth this year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải, thứ năm tuần rồi.
no, it was last thursday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: