您搜索了: một ánh sáng kỳ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một ánh sáng kỳ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một chút ánh sáng.

英语

movin' up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ánh sáng

英语

light

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

越南语

Ánh sáng.

英语

light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

một cây cầu. Ánh sáng.

英语

a bridge or light

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ánh sáng.

英语

the light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

năm ánh sáng

英语

light year

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 3
质量:

越南语

Ánh sáng cuối.

英语

the last light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ánh sáng nào?

英语

no, what light?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần một triệu năm ánh sáng.

英语

almost a million light-years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ánh sáng & nền:

英语

& ambient light:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ánh sáng công lý

英语

meaningful life

最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ánh sáng kìa.

英语

there's a light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ánh sáng!

英语

no lights!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là ánh sáng.

英语

it's the lights.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# Ánh sáng mãi mãi #

英语

# ember is forever #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị tìm một ánh đèn.

英语

i'm looking for a light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ánh sáng yếu hơn điều khiển ban đêm.

英语

and a lesser light ruled the nights.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguồn ánh sáng %lightnumber

英语

light source %lightnumber

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chắc nó phải tạo ra một ánh sáng vô cùng đáng yêu.

英语

it must have made a lovely light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nữ hoàng cần một ánh sáng chỉ đường, arthur.

英语

the queen needs a beacon, arthur.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,790,323,665 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認