您搜索了: một cách khách quan (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một cách khách quan

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đã đúng, một cách khách quan.

英语

you're right, objectively.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nói một cách khách sáo.

英语

i said conventionally.

最后更新: 2014-09-08
使用频率: 1
质量:

越南语

các vị khách quan

英语

everybody!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mua đi khách quan.

英语

take one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô yêu cầu tôi phán xét anh ta một cách khách quan.

英语

and you're asking me to look at him objectively.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô phải điều tra về các nạn nhân, một cách khách quan.

英语

you have to look at the victims objectively.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cách tĩnh

英语

statically

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

con sẽ cố gắng khách quan.

英语

i'll try to be objective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có một cách.

英语

there's a way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(một cách) chậm

英语

slowly

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

có nhiều lý do khách quan.

英语

-landon, there are a lot of reasons--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cách bài bản

英语

systematically

最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh chỉ phán xét khách quan thôi.

英语

- you were just being objective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ em đã mất tính khách quan.

英语

i think you lost objectivity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn một cách khác.

英语

there's an alternative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một cách thân ái!

英语

- with kindness!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có một cách mà khiến anh quan tâm.

英语

only way that interests me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cách, abraham.

英语

there is a way, abraham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin là khi đó anh cũng sẽ khách quan.

英语

i trust you'll be as objective then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cáchmột cách

英语

- there is a solution. pemphredo: solution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,789,328 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認