您搜索了: một công cụ giúp nhân viên đặt món (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một công cụ giúp nhân viên đặt món

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

'một công cụ cho nhân loại' sao?

英语

'a service to humanity', huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhân viên đặt phòng

英语

reservations sales agent

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

một công cụ tra tấn?

英语

a torture device?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhân viên đặt vé máy bay

英语

airline ticket salesman

最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:

越南语

Đào tạo nhân viên đặt phòng

英语

reservations sales agents training

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

báo chí cũng là một công cụ.

英语

the press is a tool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yeah, anh biết anh là một công cụ.

英语

- yeah, you know you're in trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu là một công cụ của quỷ satan.

英语

jason stackhouse, you're a tool of satan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một công cụ để thay đổi bố trí bàn phím

英语

a utility to switch keyboard maps

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng xem tình dục chỉ như một công cụ kiếm tiền

英语

don't make sex a tool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là một công cụ để giải phóng các người

英语

this is the instrument of your liberation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một công cụ đần độn bị sử dụng và rồi vứt bỏ.

英语

a blunt instrument to be manipulated and then discarded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã làm cho em một công cụ cho mối quan hệ từ xa.

英语

i made you a long-distance relationship kit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

che giấu tội lỗi của mình là một công cụ đắc lực của cơn tức giận.

英语

dissembling is a common tool of the anger junkie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn của tôi, lydia đã cho tôi một công cụ còn tuyệt vời hơn.

英语

my friend lydia gave me a much more precise instrument.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- oti là một công cụ rất giá trị với chúng tôi thưa tổng thống.

英语

- oti's been a valuable tool for us, mr. president.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và trong thời xưa, cháu có biết nó được dùng như một công cụ đi săn?

英语

and in ancient times, did you know that this was actually used as a hunting implement?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giận dữ là một công cụ, được dùng cho rắc rối chứ không phải người.

英语

- anger is a tool, and we use it on problems, not people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mặt khác, cô phải thừa nhận rằng dĩa ăn bánh là... một công cụ khá hữu dụng.

英语

on the other hand, you must say that a cake fork is ... is a rather practical tool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là nhân viên fbl đang làm một công vụ quan trọng.

英语

come on, stan, you fibbed, maybe withheld a little.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,725,604,283 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認