来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
1 chai bia.
one beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một chai hả?
- a bottle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tôi một chai bia.
-l'd like a beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thêm một chai bia nữa nhé?
have another beer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rồi uống một chai bia lạnh.
have a cold one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn một chai bia khác không?
want another beer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một chai rượu khác
another bottle of wine
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
400 xịch một chai.
it's 400 a bottle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm chai bia chứ?
want a beer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một chai cỡ 1600.
- i got a 1600.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho một chai nhé?
- can i get one, les?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
320 đô một chai đấy.
three hundred twenty dollars a bottle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn chai bia lạnh, má.
four bottles of cool beer, ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một chai muscadet nghe?
- a muscadet? i've got a few bottles left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình có thể vào uống một chai bia thôi mà.
well, i could go in for just one beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có muốn một chai bia trong khi tắm?
would you like a beer for your bath?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giúp em lấy vài chai bia.
took gordo to a specialist last month.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cám ơn vì 2 chai bia.
thanks for the beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để tôi lấy thêm vài chai bia
- we should get a drink. i'll get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho chúng tôi vài chai bia.
get us a couple of lagers, mate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: