来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một con mèo.
a cat. dead cat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một con mèo
a cat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
một con mèo đẹp.
that's a nice cat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một con mèo khác?
another cat? no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là một con mèo.
just a cat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một con mèo hoang!
a wildcat !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đáng yêu
lovely
最后更新: 2017-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
con mèo.
it's the cat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đáng yêu!
je t'adore!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con mèo.
- the cat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đáng yêu!
- sweetness!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"một con mèo xuất chúng"?
a superb cat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
vì tội có một con mèo mới
i want you to hear it
最后更新: 2019-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
em chỉ là một con mèo nhỏ.
you're just a little kitten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có vợ và một con mèo!
i have a wife and a cat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là một con mèo xuất chúng.
he's a superb cat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
emmeline là một con mèo chết nhát!
em's a fraidy cat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một con mèo bị kẹt trên ngọn cây!
a cat is stuck up in that tree! he is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như một con mèo trước... một con chim.
as a cat in front... of a bird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy cho một con mèo vào một cái hộp
he had a thing for cats and boxes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: