您搜索了: một giờ tôi đi học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một giờ tôi đi học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đi học

英语

birds are afraid of curved branches

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

5 giờ tôi đi

英语

最后更新: 2020-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi đi làm.

英语

now i go to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đi!

英语

i'm leaving now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ tôi đi nhé.

英语

i'm gonna go now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi học lúc 7h

英语

i go to school at 7:00.

最后更新: 2021-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, tôi đi đây.

英语

now, i'm off

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một giờ

英语

one o'clock

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

một giờ.

英语

- for how long? one hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn đi học đúng giờ

英语

tuần tới,chúng tôi dự định về quê thăm bà

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy muốn tôi đi học.

英语

she wants me to go to school.

最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi đi kiểu gì hả?

英语

how am i gonna get there now, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần đến giờ tôi đi ngủ rồi

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mười một giờ.

英语

eleventh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một giờ nhé?

英语

about an hour?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hơn một giờ.

英语

- more than an hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng giờ tôi đã sẵn sàng học.

英语

but i'm ready to learn now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi, bây giờ tôi đi về thuyền.

英语

look, i"m going on the boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giờ tôi đi làm kiếm tiền trả nợ đây

英语

now i go to work to earn money to pay the debt

最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi học những lớp về tôn giáo

英语

i've taken jewish leadership courses...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,565,170 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認