您搜索了: một mình vẩn ổn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một mình vẩn ổn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một mình vẫn ổn

英语

alright is fine

最后更新: 2023-07-27
使用频率: 2
质量:

越南语

một mình vẫn ổn

英语

i'm fine by myself.

最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:

越南语

một mình tôi vẫn ổn

英语

i'm fine on my own

最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:

越南语

một mình.

英语

alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:

越南语

một mình?

英语

by yourself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một mình?

英语

- alone? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một mình bạn

英语

i really love you

最后更新: 2019-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ một mình.

英语

all alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ một mình?

英语

all on your own?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ một mình.

英语

- all by myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ một mình?

英语

- all by yourself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một mình ư? .

英语

- by himself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi một mình

英语

who do you go with here

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

của một mình tôi.

英语

all mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi một mình?

英语

you go alone

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có một mình.

英语

- i'm alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô một mình à?

英语

are you alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có. một mình hả?

英语

alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người ở một mình ổn không?

英语

you two be all right on your own?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không một mình.

英语

you are not alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,983,060 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認