来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một ngày mệt mỏi nhỉ.
rough day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật là một ngày mệt mỏi!
it was such a crazy day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đã có một ngày mệt mỏi.
you've had a big day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mệt mỏi.
i was tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mệt mỏi.
- exhausted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất mệt mỏi
very tired
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mệt mỏi.
i am tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay mệt mỏi?
lassitude? - correct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em mệt mỏi quá
gosh, i'm tired
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có mệt mỏi không?
hãy thư giãn một chút nhé
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh trông mệt mỏi.
- you look tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy mệt mỏi một chút.
i'm feeling a little sick, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ con mệt mỏi ♪ i am tired
i am tired
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
#212;ng #273;#7871;n #273;#226;y d#7841;y t#244;i #224;?
are you here to lecture me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: