您搜索了: một ngày tươi đẹp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một ngày tươi đẹp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

1 ngày tươi đẹp!

英语

beautiful day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cuộc sống tươi đẹp.

英语

nice life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# những ngày hè tươi đẹp ... #

英语

# in every lovely summer's day... #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày mai sẽ tươi đẹp lại thôi.

英语

it's gonna be a beautiful day tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và đó là một thời tươi đẹp.

英语

- and a very good time it was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải... đó là một thời tươi đẹp.

英语

- yes... it was a good time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống tươi đẹp

英语

beautiful life

最后更新: 2013-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống tươi đẹp.

英语

life was good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biến nó thành một khu vườn tươi đẹp.

英语

turn it into a blooming garden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống thật tươi đẹp

英语

(singing) life is beautiful

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# Ôi, cuộc đời tươi đẹp,

英语

i have got so much to give

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc đời em thật tươi đẹp.

英语

my life was good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá mới mẻ, quá tươi đẹp.

英语

but the porters are dying and i can't go on, i'm sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã có một thời tươi đẹp cùng nhau.

英语

-we had some great times. -you and your father?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phim xex gai 18 tươi trẻ đẹp

英语

phim xex gai 18 tươi trẻ đẹp

最后更新: 2023-05-24
使用频率: 1
质量:

越南语

có nghĩa là đất nước tươi đẹp

英语

means beautiful country

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tao mùi vị cuộc sống tươi đẹp .

英语

gave me a taste of the good life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ làm đời tươi đẹp, hả, albert?

英语

a girl like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một lá phiếu cho kế hoạch của tôi là một lá phiếu cho cuộc sống tươi đẹp.

英语

a vote for my plan is a vote for a live beautyfull.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英语

get it right! wham!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,860,669 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認