来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một người đi bộ?
a pedestrian?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người.
in port-au-prince.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người!
one man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- một người.
- a person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một người!
- that's one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người khác
another man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người tốt.
- a good man. - ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chỉ một người?
a man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! vì một người.
not what.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho một người?
for one person?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người "sống".
someone alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cổ là một người đi khách.
she was an escort.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người texas.
a texican.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một người bolshevik
a bolshevik.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thiếu một người.
- one is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
$1,000 một người.
$1,000 a head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lãnh chúa sakai muốn đưa một người đi.
lord sakai tried to take one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu một người đi, thì tất cả cùng đi.
if one goes, we all go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ơ, có bao nhiêu người đi qua rồi?
uh, how many have come through?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì nếu một người đi qua cái cầu này thì gotham sẽ nổ tung
if one person crosses this bridge gotham gets blown to hell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: