您搜索了: một phần không thể thiếu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một phần không thể thiếu

英语

an indispensable part

最后更新: 2022-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một phần không thể thiếu trong cuộc sống

英语

an indispensable part

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đóng một vai trò không thể thiếu

英语

disciplines

最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thể sống thiếu...

英语

i can't live without you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật sự không thể thiếu.

英语

- really is indispensable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta không thể thiếu bạch muội

英语

i wounded susu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thể sống thiếu em.

英语

i can't be away from you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể leo được, thiếu tá.

英语

can't make it, major.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ không thể sống thiếu nó.

英语

they can't live without it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không thể sống thiếu cô ấy

英语

i know i can't bear the thought of not being with her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai mẹ là không thể thiếu.

英语

my son is necessary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thể thiếu tôi được đâu!

英语

you can't do this without me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi không thể sống mà thiếu nó.

英语

nana can't survive without it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sẽ không thể thiếu anh, jackie.

英语

- not without you, jackie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi không thể thiếu nó được.

英语

now i can't do without it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yêu, em không thể sống thiếu anh.

英语

darling, i can't live without you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và anh phải bảo vệ một thứ anh sống không thể thiếu.

英语

and i have to protect the one thing that i can't live without.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiệc tùng là không thể thiếu cậu ấy được.

英语

he's a party animal!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không thể sống thiếu chàng, spartacus!

英语

i can't live without you, spartacus!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là em không thể sống thiếu anh một lần nữa.

英语

that i don't wish to live without you ever again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,137,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認