您搜索了: một số đối tác tham gia của chúng tôi: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một số đối tác tham gia của chúng tôi:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tham gia cùng chúng tôi.

英语

sit down. join us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tham gia cùng chúng tôi

英语

[mimics train horn] - join us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tham gia cùng chúng tôi.

英语

-which orders?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự tham gia của quần chúng

英语

popular participation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tham gia với chúng tôi nào.

英语

join us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn đối thủ của chúng tôi ?

英语

our enemy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

của chúng tôi.

英语

ours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tham gia vào chiến dịch của chúng tôi!

英语

and join us in our campaign!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- của chúng tôi.

英语

- they're ours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngÀy cỦa chÚng tÔi

英语

our days

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đi nào, tham gia với chúng tôi.

英语

come on. sit in with us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn của chúng tôi?

英语

- our friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tiền của chúng tôi.

英语

"our money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- lều của chúng tôi?

英语

-our hut?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

là tôi đây. Đây là một số các giáo viên của chúng tôi.

英语

let me introduce you to some of our teachers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đăng ký tham gia và nhận quà tặng độc đáo của chúng tôi.

英语

enroll now and enjoy our exclusive gift.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có thể trao đổi số của chúng tôi

英语

do you use whatsapp

最后更新: 2018-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó ảnh bỏ một số đồ của chúng tôi vô một cái xô đem chôn.

英语

afterwards, he took and buried some of our things in a bucket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an toàn của bạn là ưu tiên số một của chúng tôi.

英语

again, your safety is our number one priority.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa của chúng tôi không tham lam.

英语

my god is not greedy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,252,003 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認