来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
viêm màng trong tử cung
endometriosis
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
dụng-cụ trong tử-cung
iud intrauterine device
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
con tôi trong cổ tử cung em?
my babies in your cervix?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ tử cung
cervic
最后更新: 2018-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần lấy một mẫu ở tử cung.
i need to get a uterine sample.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trứng đã thụ tinh hình thành trong tử cung của bạn
the fertilized egg implanted in your womb?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những đứa trẻ còn được rỗng rãi hơn trong tử cung đấy.
babies have more space in the uterus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơn co tử cung
rupture of membranes
最后更新: 2020-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy đo nhịp tim thai và co thắt tử cung
cardiotocography; ctg
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
kẹp chặt tử cung!
it squeezes your uterus!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
viêm nội mạc tử cung
endometrium
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
(thuộc) tử cung
uterocele
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
phẫu thuật về tử cung
retarded disease
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nữ thần đã đặt nó vào trong tử cung của mẹ ngài. để ngài có thể tái sinh.
who placed it into the womb of his mother so that he could be reborn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mang thai ngòai tử cung; thai lạc vị; thai sai chỗ
ectopic pregnancy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考: