您搜索了: một thai sống trong tử cung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một thai sống trong tử cung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

viêm màng trong tử cung

英语

endometriosis

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

dụng-cụ trong tử-cung

英语

iud intrauterine device

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

con tôi trong cổ tử cung em?

英语

my babies in your cervix?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thai ngoài tử cung

英语

ectopic pregnancy

最后更新: 2013-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tử cung

英语

uterus

最后更新: 2015-05-26
使用频率: 16
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- trong tử suất hài nhi.

英语

- in the mortality rate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có ai đó đã cấy trứng vào trong tử cung

英语

someone has placed a fertilized egg inside the woman's womb

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tớ đã ăn thịt em song sinh ở trong tử cung.

英语

i ate my twin in the womb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cổ tử cung

英语

cervic

最后更新: 2018-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần lấy một mẫu ở tử cung.

英语

i need to get a uterine sample.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trứng đã thụ tinh hình thành trong tử cung của bạn

英语

the fertilized egg implanted in your womb?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những đứa trẻ còn được rỗng rãi hơn trong tử cung đấy.

英语

babies have more space in the uterus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơn co tử cung

英语

rupture of membranes

最后更新: 2020-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy đo nhịp tim thai và co thắt tử cung

英语

cardiotocography; ctg

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

kẹp chặt tử cung!

英语

it squeezes your uterus!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

viêm nội mạc tử cung

英语

endometrium

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(thuộc) tử cung

英语

uterocele

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phẫu thuật về tử cung

英语

retarded disease

最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nữ thần đã đặt nó vào trong tử cung của mẹ ngài. để ngài có thể tái sinh.

英语

who placed it into the womb of his mother so that he could be reborn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang thai ngòai tử cung; thai lạc vị; thai sai chỗ

英语

ectopic pregnancy

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,037,274,699 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認