来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một trải nghiệm?
experience?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc bạn có một trải nghiệm tốt
how do you know me
最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
trải nghiệm
kinh nghiệm
最后更新: 2023-11-06
使用频率: 38
质量:
参考:
một trải nghiệm dễ sợ.
a terrible experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng là một loại trải nghiệm
...and do not ever forget it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trải nghiệm mới.
- it's new, so ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng có một trải nghiệm mới.
you had a new experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt động trải nghiệm
experiential activities
最后更新: 2023-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
trải nghiệm một chút.
experiment around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một trải nghiệm hoàn toàn mới.
it will be unlike anything you've ever known.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
môn hoạt động trải nghiệm
experiential activities
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứ thử một trải nghiệm mới mẻ xem.
- so let's try something new.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó chỉ là trải nghiệm.
it was just an experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có những trải nghiệm khác.
different experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một ngày tuyệt vời, một trải nghiệm khó tin.
one fabulous day, one incredible experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đó là một trải nghiệm thú vị và ý nghĩa
it was a pleasant experience
最后更新: 2022-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hai tuần này sẽ là một trải nghiệm mới cho bạn.
the next two weeks will be a new experience for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã vượt qua một trải nghiệm rất khó khăn.
well, we've been through a very tough experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có những trải nghiệm tốt nhất khi dùng sản phẩm
sorry to keep you waiting so long
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
một trải nghiệm kề cái chết khiến ngươi định giá lại.
a near-death experience makes you re-evaluate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: