您搜索了: một triệu sáu trăm năm mươi ngàn đồng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một triệu sáu trăm năm mươi ngàn đồng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hai triệu tám trăm năm mươi ngàn đồng

英语

two million eight hundred and fifty thousand dong

最后更新: 2024-04-05
使用频率: 1
质量:

越南语

năm trăm năm mươi ngàn đồng

英语

two million eight hundred fifty thousand dong

最后更新: 2020-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tám trăm bốn mươi tám triệu không trăm năm mươi ngàn đồng

英语

eight hundred and forty-eight million and fifty thousand dong

最后更新: 2023-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn mươi hai triệu sáu trăm sáu mươi nghìn đồng

英语

forty-six million two hundred thousand dongbốn

最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn mươi sáu triệu bảy trăm năm mươi  nghìn đồng

英语

forty-six million two hundred thousand dong

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn trăm ba mươi lăm triệu, sáu trăm năm mươi ngàn, chín trăm mười lăm

英语

four hundred and thirty-five million, six hundred and fifty thousand, nine hundred and fifteen

最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai trăm mười bảy triệu sáu trăm sáu mươi triệu đồng chẵn

英语

two hundred and seventeen million six hundred and sixty million dong

最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một triệu không trăm chín mươi bốn ngàn tám trăm sáu mươi đồng

英语

最后更新: 2024-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không trăm năm mươi đồng chẵn.

英语

three million two hundred thousand dong

最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáu trăm năm?

英语

six centuries?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mươi bốn triệu, hai trăm hai mươi nghìn đồng.

英语

forty-six million two hundred thousand

最后更新: 2023-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bốn mươi hai triệu bốn trăm chím mươi tám nghìn bảy trăm năm mươi đồng.

英语

forty-six million two hundred thousand dong

最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trăm tám mươi sáu triệu, bảy trăm lẻ bảy ngàn, năm trăm ba mươi lăm

英语

one hundred and eighty-six million, seven hundred and seven thousand, five hundred and thirty-five

最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

8.250.000 usd (tám triệu hai trăm năm mươi ngàn Đô la mỹ).

英语

8,250,000 usd (in words: eight million two hundred fifty thousand us dollar).

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ba trăm tám mươi tám triệu, sáu trăm mười ba ngàn, tám trăm ba mươi tám đồng

英语

vietnamese number of money

最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mươi chín triệu, hai trăm sáu mươi tám nghìn, hai trăm bốn mươi đồng việt nam

英语

thirty-nine million, two hundred sixty-eight thousand, two hundred and forty vietnamese dong

最后更新: 2023-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tỷ không trăm tám mươi sau triệu đồng

英语

one billion zero hundred and eighty after million dong

最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tỷ một trăm tám mươi lăm triệu đồng chẵn.

英语

round one billion one hundred eighty five million vietnam dong

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây... sáu trăm ba mươi hai.

英语

there... six hundred... and thirty-two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai trăm linh tám triệu ba trăm sáu mươi mốt nghìn tám trăm chín mươi bốn

英语

two hundred and eight million three hundred and sixty-one thousand eight hundred and ninety-four

最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,766,533 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認