您搜索了: mới đó mà một năm đã qua đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mới đó mà một năm đã qua đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một năm đã trôi qua

英语

back for another year

最后更新: 2016-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một năm trôi qua.

英语

a year passed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ai đó đã đi.

英语

the one that got away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ở đó một năm.

英语

spent a year there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một lời khen, giờ bỏ qua chuyện đó đi.

英语

that's a compliment, now let it go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta vừa mới đi qua đó mà.

英语

we were just over there. come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

qua đó đi

英语

i'd say the latter because it'll be a treat for the fans to enjoy over there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

qua đó đi.

英语

xixi, go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dẹp cái bi kịch đó qua một bên đi.

英语

just take the dramatics down a notch, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó đã đi "tăng hai" tối qua.

英语

well, someone got to second base last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- một đàn bò đã đi qua đây ít lâu.

英语

-a trail herd through here a while back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện đó cách đây đã một năm, cindy.

英语

- its been over a year, cindy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ qua cái đó đi.

英语

never mind that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- này, qua đó đi.

英语

- hey, there we go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã 20 năm trôi qua.

英语

- 20 years have gone by.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe nói m mới là một bà.

英语

i hear the new m is a lady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đã ngồi trên ngai vàng đó trong 10,000 năm qua.

英语

who has been sitting on that throne for over 10.000 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Điều đó đã xảy ra. \m

英语

- this thing just happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ai đó đã lấy đi một ít hàng....

英语

somebody tried to rip off the load.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đi đến devry khoảng một năm.

英语

uh, i went to devry for a year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,512,255 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認