来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dự án tiêu biểu
typical projects
最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
dự án công bằng.
project fair play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự án gì thế?
- what's the project?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dự án achilles.
- project achilles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"dự Án Ân xá:
"project amnesty:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nguồn vốn dự án
sources of funds
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
quỹ dự án ethion.
the ethion discretionary fund.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
về dự án deathlok?
what about project deathlok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó mới được mở bán.
- it just came on the market.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự án đã hoàn thành
ability to meet
最后更新: 2021-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
"dự Án khởi nguyên".
"operation genesis."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
② tên dự án thi công:
② project name :
最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ mở bán kính từ điểm này... đây.
so we'll radius out from this point... here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự án đường tàu sẽ mở đường cho việc quy hoạch và phát triển thương mại.
trust takes time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: