来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mối quan hệ
relationship
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
mở rộng quan hệ xã hội
non-stop learning
最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
các mối quan hệ
relationships
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
các mối quan hệ.
connections.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mối quan hệ gì?
what relationship?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mối quan hệ nhân quả
causal relationships
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
mối quan hệ khó khăn.
difficult relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mối quan hệ là nhất
- relationships are the best.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mối quan hệ có thể ...
- relationships can be... - sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các mối quan hệ kết quả
effect relationships
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
5. có mối quan hệ tốt
deep personal motives
最后更新: 2022-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
mối quan hệ gì thế này?
what kind of a relationship is this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mối quan hệ của bọn tớ...
-our relationship ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có mối quan hệ rộng lớn
tiếp tục
最后更新: 2020-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mối quan hệ của chúng ta.
our relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó có mối quan hệ à?
anyone with a relationship?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mối quan hệ với cha anh ta.
the relationship with the father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc
serious is normal right?
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta nên mở rộng quan hệ, hẹn hò tưng bừng.
we should meet people, go on lots of dates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mối quan hệ này kéo dài mãi mãi?
can this relationship last forever?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: