来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mở ra đi
open it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
mở ra đi.
come on, open up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mở ra đi!
get it open!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mở cửa ra đi
open the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
anh mở ra đi.
open it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh mở ra đi
- jim, open it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ mở ra đi.
just open it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mở nắp ra đi!
- pop the damn hood, please! - what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mở cốp xe ra đi.
pop the trunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
harold, mở ra đi.
harold, open this box.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ mở cửa ra đi.
- just open the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giờ thì mở ra đi!
- now, open it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mở ra đi, mở ra!
open it, just open it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
crispin, mở cửa ra đi.
crispin, open the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mở ra đi, nhanh lên!
open it, quick!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dành cho em đấy. mở ra đi
it's for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ xuống! mở ra đi, sloane.
put it down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi, giựt mạnh cho nó mở ra đi
okay, crack her open.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mở ra đi, nó không phát nổ đâu.
it's not rigged. pull it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, mở ra đi. có bánh sandwich. Đây này.
yes, open it, i have some sandwiches in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: