您搜索了: mức tăng lương (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mức tăng lương

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tĂng lƯƠng

英语

salary increase

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- tăng lương?

英语

- a raise. [ chuckles ]

最后更新: 2023-10-29
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần tăng lương.

英语

i need a raise!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tô muốn tăng lương!

英语

i want a raise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tăng lương [phụ cấp]

英语

dla dislocation allowance

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

anh ấy cứ đòi tăng lương

英语

he insists on wage claims

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu hi vọng được tăng lương.

英语

- i was hopin' for a raise, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chúng tôi muốn tăng lương..."

英语

we want a raise...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh ta nên tăng lương cho cô.

英语

he should give you a raise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ có được tăng lương không?

英语

did you get the raise?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vừa mới tăng lương cho anh.

英语

- i just gave you a raise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-anh lại muốn tăng lương chứ gì?

英语

-what, are you looking for a raise?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là nó lại được tăng lương rồi.

英语

bet he gets another raise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

danh sách các nhân viên dự kiến tăng lương

英语

employees being planned to increase salary

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- nó có đi kèm tăng lương không?

英语

- does it come with a raise?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cosmo, nhớ nhắc tôi tăng lương cho anh.

英语

cosmo, remind me to give you a raise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã được tăng lương hồi tháng hai.

英语

- you had a raise in february.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhớ nói tốt một chút để em được tăng lương nhé.

英语

can you put in a good word for me for a raise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải tăng lương cho cậu ta thôi. Ông nói đúng.

英语

i ought to give him a raise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng đã nhiều lần đòi tăng lương nhưng không được.

英语

but i haven't successfully negotiated a raise either!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,655,447 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認