来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mực nang.
cuttlefish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quận zha nang
zha nang county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
giãn phế nang.
emphysema.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
nang niêm-dịch
mucocele
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
nang tuyến giáp
right lobe thyroid
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốn cẩm nang.
the field guide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuốn cẩm nang.
field guide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế nên nếu mày nghịch não tao và làm tao thấy một con mực nang khổng lồ, thì tao biết bọn mày không làm ăn gì.
so if you're going to fiddle with my brain and make me see a giant cuttlefish, then i know you don't do business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: