您搜索了: macau (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

macau

英语

guam

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

macau.

英语

macau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

pataca macau

英语

patacas

最后更新: 2010-05-12
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lát nữa lại phải đi macau

英语

i'm going to macau soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh phải đi macau công tác.

英语

i have to go to macao on a story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh sẽ ở lại macau bao lâu?

英语

how long will we be in macao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tất nhiên. nơi nào ở macau?

英语

where in macau?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô đi chơi macau có vui không?

英语

did you enjoy your trip to macao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta đã có một đống người ở macau.

英语

we had a pack of men at macau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô nên ở lại macau. tôi sẽ xem xét.

英语

- you stay in macao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi đến đây để đưa anh quay về macau

英语

we're here to bring you back to macau

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã thấy chiếc tàu đó ở macau vài lần.

英语

i've seen that boat in macau a couple of times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi cũng nói tiếng bồ Đào nha ở macau.

英语

we also speaks portuguese in macau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cảnh sát trung quốc, cảnh sát hồng kông, cảnh sát macau.

英语

china police, hong kong police, macau police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Để lại hàng đống xác chết từ macau đến istanbul rồi lisbon.

英语

he's left a trail of bodies from macau to istanbul to lisbon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người trung quốc sinh ra là con bạc và macau là nơi để...

英语

chinese people are born gamblers and macau's its sole...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đừng lo lắng, đường phố macau đã có người của chúng tôi.

英语

don't worry, macau street, our people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tỷ lệ thu nhập hàng tháng của 1 người lái ở macau là bn ?

英语

- yes what's the going rate in macau for a personal chauffeur's monthly salary?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

1 năm sau, trước mặt chúng ta sẽ có khu resort lớn nhất tại macau

英语

a year from now, in front of us we'll have the biggest resort in macau

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

macau, ngôi nhà của những sòng bạc lớn, nhỏ và vô số con bạc từ khắp nơi

英语

macau, home to casinos big and small and countless gamblers from all over

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,850,867 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認