来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mackenzie!
mackenzie!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tom mackenzie!
tom mackenzie!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nào, mackenzie.
- come on, mackenzie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dừng lại, mackenzie.
stop it, mackenzie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- agent mackenzie.
- agent mackenzie. - bit of an exaggeration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm tốt lắm, mackenzie.
would you care for a drink? that's very good, mackenzie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mackenzie vừa được đưa vào.
mackenzie was just brought in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và mackenzie là một nhà văn.
and mackenzie is a writer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh khỏe không, tom mackenzie?
- how do you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mackenzie, tôi là bác sĩ garrigan.
mackenzie, i am dr. garrigan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- là mackenzie, anh trai của campbell.
- it's mackenzie, campbell's brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên ta colum ban campbell mackenzie,
my name is colum ban campbell mackenzie,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng thế. châm ngôn của gia tộc mackenzie.
aye, the mackenzie motto.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jamie có dòng máu của gia tộc mackenzie.
jamie has mackenzie blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gia tộc mackenzie đang chào mừng bọn họ đến leoch.
the mackenzie's welcoming the men to leoch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chồng cô là con trai của ellen mackenzie sao?
your husband is ellen mackenzie's son?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà mackenzie đây cần 1 chiếc túi thở ngay bây giờ.
miss mackenzie will need to breath into a bag now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ồ, xin giới thiệu tom mackenzie, bạn tốt của tôi.
- meet tom mackenzie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã tặng chúng cho ellen mackenzie như một món quà cưới.
i gave these to ellen mackenzie as a wedding gift.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ đang làm gì trong chuyến đi dã ngoại với mackenzie?
what's she doing on a hayride with mackenzie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: