来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
madam
madam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
madam.
madame?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạ madam
yes, madam!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng madam.
yes, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chào madam!
madam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cám ơn madam
thank you, madam!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, thưa madam.
yes, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
madam, tìm được rồi
madam, we found him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
good morning, madam.
good morning, madam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
madam, chuyện gì?
madam what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc ngày tốt lành, madam.
good day, madam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đề nghị với madam sandra.
-please don't leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
madam, anh cũng có sĩ diện chứ.
ok... madam, i give you face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
madam, biên giới bên đây có manh mối
madam, we got something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một đứa trẻ đã bị mất tích, madam.
a child was taken, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là tình anh em giản đơn thôi madam.
well, it's just simple brotherhood, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
madam ở trong xe phát hiện 2 gói ma túy
2 packs of drugs in the driver seat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, madam. bây giờ chúng ta phải gọi điện.
now we get to go make a phone call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn chỉ muốn dọa cô thôi. xin madam đừng có đi.
the guy was talking about star trek or something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
madam , con của bà tham gia việc buôn bán ma túy ?
-about the searching in the checkpoints, i think it's necessary. -they have to repress, man! it's logic!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: