来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn định đi đâu
who do you go with?
最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
Định đi đâu?
what's your rush?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Định đi đâu?
-where you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày định đi đâu.
- where you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh định đi đâu?
where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- anh định đi đâu?
- where you heading?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
.."gẤu" định đi đâu ?
where you headed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh sẽ định đi đâu?
- where will you go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày định đi đâu, mok?
where you going, mod?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ta định đi đâu?
where's he going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy ngươi định đi đâu...
so whereabouts did you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các người định đi đâu?
where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
james, anh định đi đâu?
james, where are you going? nowhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông định đi đâu, cavendish?
- where were you going, cavendish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn định đi đâu trong một ngày đẹp trời như thế này?
where are you headed off to on this fine day?
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考: