来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mai
mai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
mai.
i'm sorry, mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mai!
(terry) mai!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối mai
- tomorrow night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
phô mai.
cheese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
ngày mai?
let's forget the seventh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngày mai.
- tomono! .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do mai mai
forever
最后更新: 2022-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
sương mai...
dew...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai?
tomorrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thực vật ngoi nước
vegetation, emergent
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
ngoi xuống đi.
sit down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"ngày mai." ngày mai.
"demain." tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
toi muon tim ngun ngoi ban o
i want to
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoi sau đó đừng cựa quậy nữa.
stop fidgeting!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cái bị chìm từ cái ngoi lên.
and that which sinks from that which rises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phô-mai, phô-mai, phô-mai
cheesy. cheesy. cheesy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lay 5 que tre, xep thanh hinh ngoi sao
to teach someone how to do something
最后更新: 2022-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ, thế nào nó cũng phải ngoi lên để thở.
hell, she's gotta come up for air sometime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko chi ngoi nhin thoi ko danh . mai vo choi ko
ko ko shuttle from watching list. mai flash ko vo
最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:
参考: