来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi về rồi
i'm home!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi về rồi.
i'm back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sáng mai tôi phải về mỹ.
i have to fly home in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi về hưu rồi.
i retire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi về rồi đây.
- i'm back from my mission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, tôi về rồi.
- yes, i'm back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày mai tôi bay về moscow rồi.
i fly back to moscow tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngày mai tôi là công dân mỹ rồi
i'm american citizen, raghead!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi về rồi.
here we are! i brought the samurai!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi về rồi, cưng ơi!
i'm home, dear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngÀy mai tÔi vỀ viỆt nam
oh my god.
最后更新: 2024-06-10
使用频率: 1
质量:
chúng tôi về hưu rồi.
we're, uh, retired. off the, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi về rồi đây!
we're back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngày mai tôi đi chơi rồi.
- i'm going out tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày mai tôi đi florida rồi.
- i'm going to florida tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù sao, ngày mai tôi đi rồi.
anyway, i leave tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi dẹp đi, tôi về hưu rồi!
- forget it. i'm retired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ chúng tôi về nhà rồi chết
our mother moved back home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nói với tôi về nước mỹ.
you told me about america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các đồng chí, chúng tôi về rồi.
men! we are back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: