来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mail.
mail.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 4
质量:
mail alertcomment
bookmark serializer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tôi gửi mail cho bạn
i just have sent email for yousupporter staff
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
check mail xong chưa ?
you almost done checking email?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đọc mail của bạn
vui lòng cung cấp mã màu
最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi mail cho anh.
i'll e-mail it to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được mail của bạn
i'll be there on time
最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có e-mail mới kìa.
you got an e-mail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng bỏ qua mail trước đó
please ignore the previous mailplease arrange airport pick up and transfer only
最后更新: 2023-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn tôi đã nhận được mail của bạn
i have received your mail
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được mail phản hồi từ bạn.
i will come to the interview on time
最后更新: 2019-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi không biết mail nằm trong spam
sorry for late mail reply
最后更新: 2019-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có địa chỉ e-mail chứ?
do you have e-mail at your current location? i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tìm được gì từ e-mail đó chưa?
did you get anything yet with that e-mail address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: