您搜索了: mang cho mình chai nÆ°á»›c (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mang cho mình chai nước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nÆ°á»›c

英语

nae ° á »> c vegetable ¡

最后更新: 2013-02-13
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chủ tịch nước

英语

chủ dozen»‹ch nÆ°á»›c

最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước:

英语

font

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xanh nước biển

英语

blurring iterations:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm «% 1 » được thêm vào tập hợp mình không?

英语

do you want a bookmark pointing to the location "%1" to be added to your collection?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,447,597 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認