您搜索了: mang tinh nhat dinh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mang tinh nhat dinh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

y tá đâu, mang tinh hoàn lừa lại mau!

英语

nurse, donkey testicles, quickly!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có thể mang tinh chất bạch anh tới để giúp nàng ngủ.

英语

i could get you essence of nightshade to help you sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu đó chắc chắn không mang tinh thần góp ý xây dựng, nhưng dù sao anh vẫn sẽ tiếp tục.

英语

that definitely didn't sound like it was in the vein of constructive criticism, but i will continue nonetheless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,799,696,985 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認