来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
marketing
marketing
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 8
质量:
tốt nghiệp thủ khoa ngành marketing
graduated valedictorian
最后更新: 2023-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ là 1 nhà tư vấn marketing.
i'm an independent marketing consultant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ làm bên marketing thôi! - nằm!
i'm just from marketing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là trợ lí marketing. cô sẽ làm gì?
as a marketing assistant, what would you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phÓ tỔng giÁm ĐỐc kinh doanh & marketing
deputy chief financial officer
最后更新: 2022-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thế nào là thiển cận trong marketing?
what is marketing myopia?
最后更新: 2013-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị của marketing không phải ở sự khác biệt
the value of the marketing isn't newness
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là trưởng phòng marketing kiêm quản lí nhân sự.
he's our senior marketing sales human resources
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: