您搜索了: markov (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

markov.

英语

markov.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

markov!

英语

wait till i get outta here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tổng thống markov.

英语

president markov.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ markov ở đâu?

英语

where's markov now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thân của tôi, markov.

英语

my dear friend, markov.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nghĩ" thôi chưa đủ,markov.

英语

"think" isn't good enough, markov.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

kênh 20 của markov thế nào?

英语

what's markov's 20?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* hull/markov/zaloga (1999).

英语

* hull/markov/zaloga (1999).

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

越南语

tổng thống markov, ngài đây rồi.

英语

president markov, there you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính markov đã bảo tôi như thế.

英语

markov told me himself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

markov muốn tôi lái nó ra biển lần cuối

英语

markov wanted me to have her last sail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ tóm markov một ngày khác.

英语

we will get markov another day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

felicity đã tìm thấy thiết bị của markov.

英语

felicity found the markov device.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế chuyện gì đã xảy ra với markov?

英语

- yeah. what happened with markov?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta vẫn còn cơ hội cho markov ăn đạn.

英语

we've still got another shot at markov.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, markov đang vướng với cơ quan mật vụ.

英语

okay, markov is with the secret service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi đó tôi đang ở trong một bài tập đi săn với markov.

英语

i was in a hunter-killer exercise with markov.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong số đó có nhà địa chấn học danh tiếng brian markov.

英语

my sources tell me they're 5 years away from prototype.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

markov đã cho tôi quyền chỉ huy cuối cùng còn lại trong hải quân.

英语

markov offered me the only command left in a shrinking navy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải mất bao lâu trước khi chúng ta có để đưa markov trở lại?

英语

how long do we have before we have to get markov back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,340,491 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認