来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhập vào tên bạn
enter your name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- tên-của-bạn.
wha-yer-name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn tên gì
can you speak vietnamese
最后更新: 2022-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tên gì?
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2019-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tên gì z
be my baby, baby
最后更新: 2020-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ bạn tên gì?
cụdhnjnjfjfnfjj
最后更新: 2023-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn cô tên gì?
what's your friend's name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn trai. tên casey.
-boyfriend. lt's casey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên tình nghi là peck, henry l.
subject's name is peck, henry l.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
4368 pillmore là một large asteroid đặt tên theo charles l. (chuck) pillmore.
4368 pillmore is a large asteroid named after charles l. (chuck) pillmore.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
liên minh chó chết cùng với tên l*n này ư.
to shit with this grinning cunt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn các bạn , các bạn cuồng nhiệt vãi l**
thank you, guys, very, very, very much. you guys fucking rule, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngu? i anh mà tên dó th́ k? cung l?
funny name for an englishman, i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: