您搜索了: miễn là bạn nấu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

miễn là bạn nấu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

miễn là bạn không cần tiền.

英语

long as you don't need any money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nấu món gì

英语

you cook the nails

最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

miễn là anh biết nấu ăn dọn dẹp.

英语

as long as you can cook and clean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nấu ăn ngon chứ?

英语

are you happy about your new home?

最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nấu ăn không

英语

do you know how to cook?

最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn sẽ nấu món gì?

英语

what are you going to cook today?

最后更新: 2022-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nấu ăn hàng ngày không

英语

bạn sẽ không thích đâu

最后更新: 2022-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nấu ăn.

英语

cooking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao tối nay bạn không nấu ăn

英语

why aren't you cooking dinner tonight

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn jesse của ta cũng nấu được vậy.

英语

my man jesse can cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơm mẹ nấu

英语

mother cooked rice

最后更新: 2023-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nấu tôi ký,

英语

want to come?

最后更新: 2021-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơm bà nấu

英语

mother cooked rice

最后更新: 2022-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nấu được.

英语

- i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc chắn rồi. tôi cũng muốn thử đồ ăn bạn nấu.

英语

sure. i also want to try the food you cook.

最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô giỏi nấu ăn.

英语

i was good at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nấu ăn hả?

英语

you're cooking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người nấu ăn giỏi

英语

brewers milwaukee

最后更新: 2017-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó nấu bằng gì?

英语

- yes. - how does it work ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nấu nướng, giặt giũ.

英语

do the cooking, do the laundry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,096,714 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認