来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
miễn là anh thích.
as long as you're enjoying yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thích tôi
you like me
最后更新: 2017-04-07
使用频率: 2
质量:
参考:
miễn là bọn con gái thích.
as long as the girls are worth it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích ai?
who do you like?
最后更新: 2018-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích làm gì
what do you like to do
最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn kích thích tôi!
you irritate me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không thích tôi
i dont like you anymore
最后更新: 2021-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn không thích à?
you don't like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miễn là bạn không cần tiền.
long as you don't need any money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bạn
i also like you
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
miễn là bạn trai cô không phiền.
(norah jones: turn me on)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích bạn.
-i like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thích nhìn bạn thôi
just like looking at you
最后更新: 2019-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thích bạn.
i am very much like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em thích l¯m.
i love it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích chứ, anh bạn?
you liked it, didn't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy thích được ăn thịt miễn phí.
i think she liked the idea of free ham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó không thích thì đừng miễn cưỡng nó.
okay, you can have the teddy. time to go horsy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghiên cứu một chất kích thích miễn dịch.
i've been working on an immune booster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
l. không thích c bởi vì l. bị c. chơi.
don't even try. for the truth is that team america fights for the billion-dollar corporations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: