来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cưỡi ngựa
rodeo
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
cưỡi ngựa.
horse-riding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cưỡi ngựa!
horseback!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cưỡi ngựa ư?
riding a horse?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ cưỡi ngựa
she'll go on horseback.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cưỡi và đấu ngựa.
broncs and steers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cưỡi ngựa vui chứ?
have a nice ride today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cưỡi ngựa về phía đông.
ride east.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'cưỡi ngựa đi mẹ!
play horsey, mommy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì tôi cưỡi ngựa đến.
i brought my horse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có cưỡi ngựa không?
you ride horses?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cháu cưỡi ngựa được không?
- can ye ride?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và chúng tôi không cưỡi ngựa.
and, uh, we don't use horses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buck-buck. tony-cưỡi-ngựa.
tony-on-a-pony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#212;ng kh#244;ng th#7875; d#7841;y n#243; th#7911; #273;o#7841;n. v#236; sao kh#244;ng?
you can't teach it tricks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: