您搜索了: minh chua co ai đau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

minh chua co ai đau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

co ai viet hok

英语

最后更新: 2024-01-04
使用频率: 1
质量:

越南语

co ai yeu toi khong

英语

co ai yeu toi khong

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co ai đó đang ở trong nhà.

英语

is there someone in the house?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi nay co ai di cf k, bun wa

英语

has anyone come tonight cf k, bun wa

最后更新: 2014-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi hua voj ban se khong co ai hey ban nhu toi

英语

toi hua voj ban se khong co ai hey ban nhu toi

最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng không ai đau buồn hơn con chúng tôi, roman.

英语

but none more than our son, roman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thích làm ai đau... vì những thông tin không đáng có như thế.

英语

i have a very jaundiced view of life. from what i see, most of it is corrupt, venal and vile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật thế, tôi còn tỉ mĩ chuẩn bị giáng đòn trả thù hắn ta, nhưng, thật tình, không may là muốn làm ai đau đớn, thì họ phải quan tâm cái đã.

英语

in fact, i have a whole elaborate revenge scheme against him, but, well, unfortunately in order to truly hurt someone, they have to care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong anh em có ai đau ốm chăng? hãy mời các trưởng lão hội thánh đến, sau khi nhơn danh chúa xức dầu cho người bịnh đoạn, thì các trưởng lão hãy cầu nguyện cho người.

英语

is any sick among you? let him call for the elders of the church; and let them pray over him, anointing him with oil in the name of the lord:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,172,358 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認