来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mm. mm
mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mm, mm.
mm, mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
mm-mm.
(male thug on phone) mm-mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ mm-mm
♪ mm-mm ♪ mm-mm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mm, mm, mm.
mm, mm, mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
mm, mm... oh!
damn, they should give you a fuckin' oscar for that shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no? -mm-mm.
- no?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mm-mm, không.
mm-mm, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mm-mm, cám ơn.
- mm-mm, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mm-mm, giữ cao như vậy.
attaboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là diễn viên cho phim khiêu dâm
when i'm not eating hummus and ferociously masturbating, i dabble in light porn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mm, cho tôi... hãy cho tôi một phút.
uh, give me-- give me one minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ trao giải thưởng cho phim ảnh!
- they give awards for movies!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ cũng trao giải cho phim khiêu dâm.
- they give awards for porn too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho phim vào, kéo lá chắn sáng rồi ấn nút.
you load the film and press the shutter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không có thì giờ cho phim ảnh.
he didn't know what he was doing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ, mẹ đang làm... -mm-mm-mm.
please, set up in there, boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mm-mm. các anh có bao giờ đến bệnh viện đâu.
you guys never go to the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cái này là cho phim thelma! -và louise!
- this is for thelma!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có cả thước đo mức độ quy mô cho phim thây ma nữa à?
there's a zombie movie scale?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: