来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhi
children
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 6
质量:
su+. nhi`n
vision
最后更新: 2019-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu quá rồi nhi
long overdue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hài nhi chết rồi.
the child is dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hài nhi bất hiếu!
father, forgive me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phi nhi con qua đây
son, come here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhi thần biết tội rồi.
i know i was wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuyết nhi ngoan!
cher, good girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hmare pass book nhi h
hmare pass book children h
最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tuyết nhi cô thật tốt.
cher, you are so kind
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nam nhi đại trượng phu.
fei-hung, you must be strong now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
d#297; nhi#234;n.
stupid me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: