您搜索了: mong được hợp tác cùng bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mong được hợp tác cùng bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rất mong được hợp tác với bạn

英语

look forward to working with you

最后更新: 2018-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được hợp tác với bạn

英语

nice to cooperate with you

最后更新: 2020-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được hợp tác cùng các vị.

英语

it was a pleasure doin' business with ya all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong hợp tác vui vẻ

英语

looking forward to happy cooperation

最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được hợp tác.

英语

pleasure doing business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong được gặp bạn

英语

i am looking forward to seeing you all

最后更新: 2020-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong được hợp tác với bạn trong những yêu cầu sau này

英语

we look forward to cooperating with you in the future requirements

最后更新: 2020-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi thực sự mong muốn hợp tác với bạn

英语

sorry for bothering you

最后更新: 2020-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong có cơ hội hợp tác

英语

we hope to have the opportunity to cooperate

最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong được nghe tin từ các bạn.

英语

hope to hear from you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong được phản hồi sớm nhất từ bạn

英语

i wish you a pleasant afternoon

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

feds bảo lãnh và hợp tác cùng tôi.

英语

the feds cut me a break for my cooperation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được chứ, mong được các bạn giúp đỡ.

英语

yes! please call me by that name!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chia sẽ cùng bạn

英语

i don't get it

最后更新: 2019-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong được như thế.

英语

i wish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thực sự mong chúng ta sẽ hợp tác

英语

she said your price is still higher than other suppliers

最后更新: 2019-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thử hợp tác cùng nhau chỉ một lần thôi.

英语

let's try to work together just once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông báo cùng bạn

英语

for your information

最后更新: 2013-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hy vọng bạn cho tôi cơ hội để được hợp tác

英语

hope you give me the opportunity to be cooperative

最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

rất vui được hợp tác với anh, o'conner.

英语

miami is off the hook!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,747,314,597 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認